Song Ngư
See also: song ngữ
Vietnamese
    
    Etymology
    
Sino-Vietnamese word from 雙魚 (“two fish”).
Pronunciation
    
- (Hà Nội) IPA(key): [sawŋ͡m˧˧ ŋɨ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʂawŋ͡m˧˧ ŋɨ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʂawŋ͡m˧˧ ŋɨ˧˧] ~ [sawŋ͡m˧˧ ŋɨ˧˧]
See also
    
| Zodiac signs in Vietnamese · cung hoàng đạo (layout · text) | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|  |  |  |  | ||||||||
| Bạch Dương (“White Sheep”), Dương Cưu, Miên Dương (“Sheep”) ♈︎ | Kim Ngưu (“Golden Bull”) ♉︎ | Song Tử (“Twin Children”), Song Nam (“Twin Boys”), Song Sinh (“Twins”) ♊︎ | Cự Giải (“Giant Crab”), Bắc Giải (“Northern Crab”) ♋︎ | ||||||||
|  |  |  |  | ||||||||
| Sư Tử (“Lion”), Hải Sư (“Sea Lion”) ♌︎ | Xử Nữ, Thất Nữ, Trinh Nữ (“Virgin”) ♍︎ | Thiên Bình, Thiên Xứng (“Scales”), Cân Xứng (“Balance”) ♎︎ | Thiên Yết, Thiên Hạt, Thiên Hiết (“Heavenly Scorpion”), Bọ Cạp (“Scorpion”), Hổ Cáp, Thần Nông (“Shennong”) ♏︎ | ||||||||
|  |  |  |  | ||||||||
| Nhân Mã (“Centaur”), Xạ Thủ (“Archer”) ♐︎ | Ma Kết, Nam Dương (“Southern Goat”), Sơn Dương (“Goat”) ♑︎ | Bảo Bình (“Precious Vase”), Thuỷ Bình (“Water Vase”) ♒︎ | Song Ngư (“Twin Fish”) ♓︎ | ||||||||
    This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.