người dưng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ zɨŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ jɨŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨj˨˩ jɨŋ˧˧]
Noun
- unrelated person, one who is not a relative
- 2013, Lê Thuỷ, Giá trị giữa người thân và người dưng
- Và tất cả những tình cảm mà người dưng dành cho nhau đều mang tính mong manh và ngắn hạn, dễ dàng đổi thay theo thời gian.
- And all the feelings unrelated people have for each other are fragile and of short duration, and easily change over time.
- Và tất cả những tình cảm mà người dưng dành cho nhau đều mang tính mong manh và ngắn hạn, dễ dàng đổi thay theo thời gian.
- 2013, Lê Thuỷ, Giá trị giữa người thân và người dưng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.