hồng
Vietnamese
Alternative forms
Etymology
Sino-Vietnamese word from 紅 (“red”).
Semantic shift like this can be seen with other Sino-Vietnamese items that did not displace native terms but were nevertheless borrowed, see trúc (“Phyllostachys spp.”), huyết (“blood curd”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [həwŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [həwŋ͡m˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [həwŋ͡m˨˩]
Audio (Hà Nội) (file)
Derived terms
- bụi hồng
- cá diêu hồng
- cá điêu hồng
- hoa hồng (花紅, “rose”)
- Hồng
- hồng xiêm
- hồng cầu (紅球)
- hồng huyết cầu (紅血球)
- hồng hào (紅豪)
- hồng hạc (紅鶴)
- hồng lâu (紅樓)
- hồng ngoại (紅外)
- hồng ngọc (紅玉, “ruby”)
- hồng nhan (紅顏)
- hồng quần (紅裙)
- Hồng Thập Tự (紅十字)
- hồng trà (紅茶)
- hồng trần (紅塵)
- hồng y (紅衣)
- má hồng
- sông Hồng (“Red River”)
- đức hồng y (德紅衣)
See also
trắng | xám | đen |
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem |
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm |
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam |
tím; chàm | tía | hồng |
See also
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.